Characters remaining: 500/500
Translation

school year

/'sku:l'jə:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "school year" có nghĩa "năm học". Đây một cụm danh từ chỉ khoảng thời gian trong một năm học sinh đi học, thường được bắt đầu vào mùa thu kết thúc vào mùa , nhưng thời gian cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia hoặc từng trường học.

Định nghĩa:
  • School year (năm học): Khoảng thời gian học sinh theo học tại trường, thường kéo dài từ một mùa thu đến mùa .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The school year starts in September." (Năm học bắt đầu vào tháng Chín.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "During the school year, students are required to complete various assignments and projects." (Trong năm học, học sinh được yêu cầu hoàn thành nhiều bài tập dự án khác nhau.)
Các cách sử dụng khác nhau:
  • School year có thể được sử dụng để nói về các giai đoạn cụ thể trong năm học, dụ như:
    • "The first semester of the school year is usually the hardest." (Học kỳ đầu tiên của năm học thường khó nhất.)
Biến thể của từ:
  • Academic year: Cũng có nghĩa tương tự như "school year", nhưng thường dùng để chỉ năm họccấp đại học, bao gồm cả các kỳ học thời gian nghỉ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Term: Thời gian học trong một năm học, thường kéo dài khoảng 10-12 tuần.
  • Semester: Một nửa của năm học, thường 2 học kỳ trong một năm học.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Back to school: Quay trở lại trường học, thường được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu năm học mới.
  • School of thought: Trường phái tư tưởng, chỉ một nhóm người quan điểm tương tự về một vấn đề nào đó.
Tóm tắt:
  • "School year" một thuật ngữ quan trọng trong giáo dục, giúp học sinh phụ huynh hiểu về thời gian học tập của họ.
danh từ
  1. năm học

Comments and discussion on the word "school year"